Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kinh luân


[kinh luân]
Manage State affairs.
Có tài kinh luân
To be possessed of a high statesmanship.



Manage State affairs
Có tài kinh luân To be possessed of a high statesmanship


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.